STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu nhà ở đô thị thị trấn Lâm Thao - Thị Trấn Lâm Thao | Vị trí 1: LK16-15 - đến LK16-28; LK11-16 đến LK11-30; LK10-19 đến LK10-20; Vị trí 2: LK06-01 đến LK06-10; LK08-18 đến LK08-19; Vị trí 3: Các khu còn lại | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu nhà ở đô thị thị trấn Lâm Thao - Thị Trấn Lâm Thao | Vị trí 1: LK16-15 - đến LK16-28; LK11-16 đến LK11-30; LK10-19 đến LK10-20; Vị trí 2: LK06-01 đến LK06-10; LK08-18 đến LK08-19; Vị trí 3: Các khu còn lại | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu nhà ở đô thị thị trấn Lâm Thao - Thị Trấn Lâm Thao | Vị trí 1: LK16-15 - đến LK16-28; LK11-16 đến LK11-30; LK10-19 đến LK10-20; Vị trí 2: LK06-01 đến LK06-10; LK08-18 đến LK08-19; Vị trí 3: Các khu còn lại | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |