STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu nhà ở và chợ đầu mối tại khu Đồng Na - Xã Tứ Xã | Vị trí 3: Các LK còn lại - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu nhà ở và chợ đầu mối tại khu Đồng Na - Xã Tứ Xã | Vị trí 2: LK (02-07 - đến 02-09); LK (02-19 đến LK 02-21); LK (01-09 đến 01-11); LK (01-20 đến 01-22) | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu nhà ở và chợ đầu mối tại khu Đồng Na - Xã Tứ Xã | Vị trí 1: LK (02-01 - đến 02-06); LK (01-01 đến 01-08) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu nhà ở và chợ đầu mối tại khu Đồng Na - Xã Tứ Xã | Vị trí 3: Các LK còn lại - | 2.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu nhà ở và chợ đầu mối tại khu Đồng Na - Xã Tứ Xã | Vị trí 2: LK (02-07 - đến 02-09); LK (02-19 đến LK 02-21); LK (01-09 đến 01-11); LK (01-20 đến 01-22) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu nhà ở và chợ đầu mối tại khu Đồng Na - Xã Tứ Xã | Vị trí 1: LK (02-01 - đến 02-06); LK (01-01 đến 01-08) | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu nhà ở và chợ đầu mối tại khu Đồng Na - Xã Tứ Xã | Vị trí 3: Các LK còn lại - | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu nhà ở và chợ đầu mối tại khu Đồng Na - Xã Tứ Xã | Vị trí 2: LK (02-07 - đến 02-09); LK (02-19 đến LK 02-21); LK (01-09 đến 01-11); LK (01-20 đến 01-22) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Khu nhà ở và chợ đầu mối tại khu Đồng Na - Xã Tứ Xã | Vị trí 1: LK (02-01 - đến 02-06); LK (01-01 đến 01-08) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |