STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Tản Viên - Thị Trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà trẻ Phù Lỗ - đến giáp đường ống | 696.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Tản Viên - Thị Trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) khu vực ngã ba Phù Lỗ - đến hết nhà trẻ Phù Lỗ | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Tản Viên - Thị Trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà trẻ Phù Lỗ - đến giáp đường ống | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Tản Viên - Thị Trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) khu vực ngã ba Phù Lỗ - đến hết nhà trẻ Phù Lỗ | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Tản Viên - Thị Trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà trẻ Phù Lỗ - đến giáp đường ống | 522.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Tản Viên - Thị Trấn Phong Châu | Đất 2 bên đường từ giáp Đường Chi Lăng (QL2) khu vực ngã ba Phù Lỗ - đến hết nhà trẻ Phù Lỗ | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |