STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Tuyến đường từ nhà ông Vũ Kim Anh (khu 4) đi Phú Nham và kết nối đường 325B - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Tuyến đường thuộc khu tái định cư tại Khu 9 - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Tuyến đường khu tái định cư dự án Đường giao thông kết nối đường tỉnh 323 - đến QL2 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Đường giao thông kết nối đường tỉnh 323 - đến QL2 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Đường giao thông nối từ đường tỉnh 325B (cụm công nghiệp bắc lâm thao) QL2 - đường tỉnh 323H - đường huyện P2 (cụm công nghiệp phú gia, huyện Phù Ninh - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Đoạn từ ngã ba khu 6 từ nhà ông Bình - đến giáp xã Gia Thanh | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Tuyến đường từ nhà ông Vũ Kim Anh (khu 4) đi Phú Nham và kết nối đường 325B - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Tuyến đường thuộc khu tái định cư tại Khu 9 - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Tuyến đường khu tái định cư dự án Đường giao thông kết nối đường tỉnh 323 - đến QL2 | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Đường giao thông kết nối đường tỉnh 323 - đến QL2 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Đường giao thông nối từ đường tỉnh 325B (cụm công nghiệp bắc lâm thao) QL2 - đường tỉnh 323H - đường huyện P2 (cụm công nghiệp phú gia, huyện Phù Ninh - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Đoạn từ ngã ba khu 6 từ nhà ông Bình - đến giáp xã Gia Thanh | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 44.760 | 40.200 | 37.920 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
14 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
15 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | - | 14.400 | 12.960 | 12.240 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
16 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | - | 44.760 | 40.200 | 37.920 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
17 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
18 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
19 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Đất trồng lúa nước - | 55.320 | 49.800 | 46.800 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
20 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Xã Phú Lộc | Tuyến đường từ nhà ông Vũ Kim Anh (khu 4) đi Phú Nham và kết nối đường 325B - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |