STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ UBND thị trấn Hưng Hóa - đến điểm nối đường Lý Nam Đế (địa giới TT Hưng Hóa - Hương Nộn) | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ UBND TT Hưng Hoá - đến địa giới TT Hưng Hoá - Dị Nậu | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ giáp đất nhà ông Hướng Chà - đến UBND thị trấn Hưng Hóa khu 6 | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ điểm nối với đường huyện số 78 - đến đất nhà ông Hướng Chà khu 6 | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ UBND thị trấn Hưng Hóa - đến điểm nối đường Lý Nam Đế (địa giới TT Hưng Hóa - Hương Nộn) | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ UBND TT Hưng Hoá - đến địa giới TT Hưng Hoá - Dị Nậu | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ giáp đất nhà ông Hướng Chà - đến UBND thị trấn Hưng Hóa khu 6 | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ điểm nối với đường huyện số 78 - đến đất nhà ông Hướng Chà khu 6 | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ UBND thị trấn Hưng Hóa - đến điểm nối đường Lý Nam Đế (địa giới TT Hưng Hóa - Hương Nộn) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ UBND TT Hưng Hoá - đến địa giới TT Hưng Hoá - Dị Nậu | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ giáp đất nhà ông Hướng Chà - đến UBND thị trấn Hưng Hóa khu 6 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Hưng Hoá | từ điểm nối với đường huyện số 78 - đến đất nhà ông Hướng Chà khu 6 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |