STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ hết điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng, khu 5) - đến địa giới hành chính xã Dân Quyền - TT Hưng Hoá | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ cổng KCN Trung Hà - đến điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng, khu 5) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ đầu cầu Trung Hà - đến cổng KCN Trung Hà | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ hết điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng, khu 5) - đến địa giới hành chính xã Dân Quyền - TT Hưng Hoá | 2.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ cổng KCN Trung Hà - đến điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng, khu 5) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ đầu cầu Trung Hà - đến cổng KCN Trung Hà | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ hết điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng, khu 5) - đến địa giới hành chính xã Dân Quyền - TT Hưng Hoá | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ cổng KCN Trung Hà - đến điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng, khu 5) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ đầu cầu Trung Hà - đến cổng KCN Trung Hà | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |