STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Khu đấu giá khu 3 - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Khu đấu giá khu 3 (mới) - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất hai bên đường từ QL70+QL32 đi Hoà Bình - đến hết Xã Dân Quyền (Đường nối khu công nghiệp) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150 m - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất hai bên đường giao thông từ điểm nối QL 32 qua cổng ông Thuần - đến cầu Gò khu 4 xã Dân Quyền | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất một bên đường sơ tán dân Xuân Lộc - Dân Quyền - Đào Xá - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất hai bên đường nối đường tỉnh 316G (khu vực cổng đình Thượng Nông) - đến điểm nối đường tỉnh 316G khu vực đất ông Thủy (khu 10) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - | 448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Khu đấu giá khu 3 - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Khu đấu giá khu 3 (mới) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất hai bên đường từ QL70+QL32 đi Hoà Bình - đến hết Xã Dân Quyền (Đường nối khu công nghiệp) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150 m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất hai bên đường giao thông từ điểm nối QL 32 qua cổng ông Thuần - đến cầu Gò khu 4 xã Dân Quyền | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất một bên đường sơ tán dân Xuân Lộc - Dân Quyền - Đào Xá - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Dân Quyền | Đất hai bên đường nối đường tỉnh 316G (khu vực cổng đình Thượng Nông) - đến điểm nối đường tỉnh 316G khu vực đất ông Thủy (khu 10) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |