STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường từ nhà ông Hùng Tính Khu 3 xã Quang Húc - đến địa giới hành chính xã Quang Húc - xã Tề Lễ (Khu B) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường HL74 từ nhà ông Hùng Tính Khu 3 xã Quang Húc - đến địa giới hành chính xã Quang Húc (xã Đồng Lương cẩm khê) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường HL74 từ đầu cầu Quang Húc khu B - đến nhà ông Hùng Tính Khu 3 xã Quang Húc | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường HL74 từ sân vận động xã Quang Húc - đến địa hết cầu Quang Húc (khu B) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường từ nhà ông Hùng Tính Khu 3 xã Quang Húc - đến địa giới hành chính xã Quang Húc - xã Tề Lễ (Khu B) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường HL74 từ nhà ông Hùng Tính Khu 3 xã Quang Húc - đến địa giới hành chính xã Quang Húc (xã Đồng Lương cẩm khê) | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường HL74 từ đầu cầu Quang Húc khu B - đến nhà ông Hùng Tính Khu 3 xã Quang Húc | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường HL74 từ sân vận động xã Quang Húc - đến địa hết cầu Quang Húc (khu B) | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường từ nhà ông Hùng Tính Khu 3 xã Quang Húc - đến địa giới hành chính xã Quang Húc - xã Tề Lễ (Khu B) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường HL74 từ nhà ông Hùng Tính Khu 3 xã Quang Húc - đến địa giới hành chính xã Quang Húc (xã Đồng Lương cẩm khê) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường HL74 từ đầu cầu Quang Húc khu B - đến nhà ông Hùng Tính Khu 3 xã Quang Húc | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 74 (Khu 1 xã Tề Lễ - Đập phai xã Quang Húc) - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường HL74 từ sân vận động xã Quang Húc - đến địa hết cầu Quang Húc (khu B) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |