STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ điểm bưu điện văn hóa Hùng Đô đi UBND xã Quang Húc - đến hết địa giới hành chính xã Lam Sơn (Khu A) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ nhà ông Lượng xã Lam Sơn - đến đến điểm bưu điện văn hóa Hùng Đô | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ trạm bơm Vệ Đô - đến nhà ông Lượng xã Lam Sơn | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Từ đoạn nối ĐT 315 (cầu Cây Me) - đến hết đất ông Chính Mai xã Lam Sơn (Hùng Đô cũ) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ ranh giới 2 xã Xuân Quang cũ - Tứ Mỹ cũ - đến hết địa giới hành chính xã Tứ Mỹ cũ | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ điểm bưu điện văn hóa Hùng Đô đi UBND xã Quang Húc - đến hết địa giới hành chính xã Lam Sơn (Khu A) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ nhà ông Lượng xã Lam Sơn - đến đến điểm bưu điện văn hóa Hùng Đô | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ trạm bơm Vệ Đô - đến nhà ông Lượng xã Lam Sơn | 448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Từ đoạn nối ĐT 315 (cầu Cây Me) - đến hết đất ông Chính Mai xã Lam Sơn (Hùng Đô cũ) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ ranh giới 2 xã Xuân Quang cũ - Tứ Mỹ cũ - đến hết địa giới hành chính xã Tứ Mỹ cũ | 448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ điểm bưu điện văn hóa Hùng Đô đi UBND xã Quang Húc - đến hết địa giới hành chính xã Lam Sơn (Khu A) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ nhà ông Lượng xã Lam Sơn - đến đến điểm bưu điện văn hóa Hùng Đô | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ trạm bơm Vệ Đô - đến nhà ông Lượng xã Lam Sơn | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Từ đoạn nối ĐT 315 (cầu Cây Me) - đến hết đất ông Chính Mai xã Lam Sơn (Hùng Đô cũ) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ ranh giới 2 xã Xuân Quang cũ - Tứ Mỹ cũ - đến hết địa giới hành chính xã Tứ Mỹ cũ | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |