Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ hết điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng, khu 5) - đến địa giới hành chính xã Dân Quyền - TT Hưng Hoá | 2.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
322 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ cổng KCN Trung Hà - đến điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng, khu 5) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
323 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền | từ đầu cầu Trung Hà - đến cổng KCN Trung Hà | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
324 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu vực còn lại - Xã Thọ Văn | Đất ở các khu vực còn lại - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
325 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu vực còn lại - Xã Thọ Văn | Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
326 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu đấu giá khu 1 - Xã Thọ Văn | Các băng còn lại - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
327 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu đấu giá khu 1 - Xã Thọ Văn | Băng 1: Tiếp giáp đường ĐH 75 - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
328 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 75 - Xã Thọ Văn | Đất hai bên đường giao thông nông thôn Thọ Văn - Vạn Xuân (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Thọ Văn) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
329 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 75 - Xã Thọ Văn | Đất hai bên đường từ cây Đa khu 6 - đến giáp Quốc lộ 32, tại Km 83 + 300 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
330 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 75 - Xã Thọ Văn | Đất hai bên đường từ trường THCS Thọ Văn - đến cây Đa khu 6 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
331 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 75 - Xã Thọ Văn | Đất hai bên đường từ điểm đầu nối với đường tỉnh 316M - đến trường THCS Thọ Văn | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
332 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 75 - Xã Thọ Văn | Đất hai bên đường 316M từ điểm đấu nối đường ĐH 75 đi Dị Nậu (địa giới xã Thọ Văn) - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
333 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường QL 32 - Xã Thọ Văn | từ địa giới hành chính xã Lam Sơn - Thọ Văn - đến giáp địa phận huyện Thanh Sơn (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Thọ Văn) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
334 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu vực còn lại - Xã Dị Nậu | Đất ở các khu vực còn lại - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
335 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu vực còn lại - Xã Dị Nậu | Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
336 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường huyện số 77 - Xã Dị Nậu | Đất hai bên đường từ giáp cổng nhà ông Hưng TT Hưng Hóa tới đường TL316M Dị Nậu (đường bê tông) - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
337 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 316M - Xã Dị Nậu | Đất hai bên đường từ giáp trường THCS Dị Nậu - đến địa danh Dị Nậu - Đào Xá | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
338 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 316M - Xã Dị Nậu | Đất hai bên đường từ đường rẽ TT Hưng Hóa - đến hết trường THCS Dị Nậu | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
339 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 316M - Xã Dị Nậu | Đất hai bên đường từ cầu Đình Chua - đến đường rẽ TT Hưng Hóa | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
340 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 316M - Xã Dị Nậu | Đất hai bên đường từ đường rẽ đi Thọ Văn - đến cầu Đình Chua | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |