Trang chủ page 31
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường từ cầu Quang Húc - đến địa giới hành chính xã Quang Húc - xã Tề Lễ (Khu B) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
602 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường T315C từ sân vận động xã Quang Húc - đến địa giới hành chính xã Quang Húc - xã Tề Lễ (nhà máy gạch sông Vàng) | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
603 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Quang Húc | Đất hai bên đường 315C từ hết địa giới hành chính xã Lam Sơn - đến hết sân vận động xã Quang Húc | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
604 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu vực còn lại - Xã Lam Sơn | Đất ở các khu vực còn lại - | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
605 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu vực còn lại - Xã Lam Sơn | Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
606 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Xã Lam Sơn | Từ điểm tiếp giáp QL 32 (đường tránh lũ) - đến đường rẽ đi UBND xã Quang Húc | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
607 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Khu đấu giá quyền sử dụng đất tạ khu 10, xã Lam Sơn - Xã Lam Sơn | - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
608 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ điểm bưu điện văn hóa Hùng Đô đi UBND xã Quang Húc - đến hết địa giới hành chính xã Lam Sơn (Khu A) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
609 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ nhà ông Lượng xã Lam Sơn - đến đến điểm bưu điện văn hóa Hùng Đô | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
610 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ trạm bơm Vệ Đô - đến nhà ông Lượng xã Lam Sơn | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
611 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Từ đoạn nối ĐT 315 (cầu Cây Me) - đến hết đất ông Chính Mai xã Lam Sơn (Hùng Đô cũ) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
612 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315C - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ ranh giới 2 xã Xuân Quang cũ - Tứ Mỹ cũ - đến hết địa giới hành chính xã Tứ Mỹ cũ | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
613 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ đường rẽ đi UBND xã Quang Húc (đường tỉnh 315C) - đến điểm tiếp giáp QL 32 | 564.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
614 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ trường trung học cơ sở Tứ Mỹ - đến nhà văn hoá khu 11 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
615 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ nhà văn hoá khu 11 - đến đường rẽ đi UBND xã Quang Húc | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
616 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ trụ sở UBND xã Tứ Mỹ - đến hết đất trường trung học cơ sở Tứ Mỹ | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
617 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ đường lên Gò Giang - đến giáp đất bà Hà Quyền xã Lam Sơn (giáp đất UBND xã Tứ Mỹ cũ) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
618 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn | Đất hai bên đường từ giáp đập Trổ Lội vào đường lên Gò Giang xã Lam Sơn - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
619 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn | Từ qua ĐT 315 (Đường tránh lũ) 100 m - đến địa giới hành chính Lam Sơn - Thọ Văn (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Lam Sơn) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
620 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn | Từ suối 1 - đến qua ĐT 315 (Đường tránh lũ) 100 m | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |