| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Khu dân cư khu 2A - Thị Trấn Tân Phú | Đường 16,5 m; 11,5 m - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Khu dân cư khu 2A - Thị Trấn Tân Phú | Đường 22,5 m - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Khu dân cư khu 2A - Thị Trấn Tân Phú | Đường 36 m - | 8.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Khu dân cư khu 2A - Thị Trấn Tân Phú | Đường 16,5 m; 11,5 m - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Khu dân cư khu 2A - Thị Trấn Tân Phú | Đường 22,5 m - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 6 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Khu dân cư khu 2A - Thị Trấn Tân Phú | Đường 36 m - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Khu dân cư khu 2A - Thị Trấn Tân Phú | Đường 16,5 m; 11,5 m - | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Khu dân cư khu 2A - Thị Trấn Tân Phú | Đường 22,5 m - | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Khu dân cư khu 2A - Thị Trấn Tân Phú | Đường 36 m - | 4.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |