Trang chủ page 27
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
521 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường QL32 - Xã Mỹ Thuận | từ đường rẽ Đồng Mít khu Mịn 2 - đến giáp đất Tân Phú | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
522 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường QL32 - Xã Mỹ Thuận | từ đầu cầu Chung - đến đường đi Đồng Mít khu Mịn 2 (giáp nhà ông Phùng Văn Nhường) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
523 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường QL32 - Xã Mỹ Thuận | đoạn giáp từ đỉnh dốc Tay Quay (Nhà ông Doanh) - đến cầu Chung - xóm Chung | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
524 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường QL32 - Xã Mỹ Thuận | đoạn từ giáp đất xã Địch Quả huyện Thanh Sơn - đến hết đỉnh dốc Tay Quay (giáp nhà ông Hà Văn Doanh) | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
525 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Xã Thạch Kiệt | Đất trong khu dân cư còn lại khu Lóng, khu Minh Nga - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
526 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Thạch Kiệt | Từ nhà ông Nguyễn Xuân An - đến cầu treo khu Chiềng | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
527 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Xã Thạch Kiệt | Đất tập trung trong khu dân cư nông thôn khu Chiềng, khu Dặt, khu Dùng 1, Dùng 2, khu Dụt Dàn, khu Bình Thọ - | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
528 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Thạch Kiệt | từ nhà ông Đón khu Dàn - đến hết nhà ông Khoa khu Dụt | 186.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
529 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường khu trung tâm Cường Thịnh 1 + Cường Thịnh 2 - Xã Thạch Kiệt | Đất khu dân cư còn lại của khu Cường Thịnh 1 + Cường Thịnh 2 - | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
530 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường khu trung tâm Cường Thịnh 1 + Cường Thịnh 2 - Xã Thạch Kiệt | Đoạn đường từ nhà ông Nhâm Thức - đến giáp Đền Cửa Thánh | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
531 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường QL 32 khu trung tâm xã - Xã Thạch Kiệt | từ nhà ông Chiến khu Cường Thịnh 1 - đến giáp đất Kiệt Sơn | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
532 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Các xã: Đồng Sơn, Kiệt Sơn, Kim Thượng, Lai Đồng, Long Cốc, Minh Đài, Mỹ Thuận, Tam Thanh, Tân Sơn, Thạch Kiệt, Thu Cúc, Thu Ngạc, Văn Luông, Vinh Tiền, Xuân Đài, Xuân Sơn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 37.300 | 33.500 | 31.600 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
533 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 48.490 | 43.550 | 41.080 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
534 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Các xã: Đồng Sơn, Kiệt Sơn, Kim Thượng, Lai Đồng, Long Cốc, Minh Đài, Mỹ Thuận, Tam Thanh, Tân Sơn, Thạch Kiệt, Thu Cúc, Thu Ngạc, Văn Luông, Vinh Tiền, Xuân Đài, Xuân Sơn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 39.000 | 35.300 | 33.400 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
535 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 50.700 | 45.890 | 43.420 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
536 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Các xã: Đồng Sơn, Kiệt Sơn, Kim Thượng, Lai Đồng, Long Cốc, Minh Đài, Mỹ Thuận, Tam Thanh, Tân Sơn, Thạch Kiệt, Thu Cúc, Thu Ngạc, Văn Luông, Vinh Tiền, Xuân Đài, Xuân Sơn | - | 12.000 | 10.800 | 10.200 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
537 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | - | 15.600 | 14.040 | 13.260 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
538 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Các xã: Đồng Sơn, Kiệt Sơn, Kim Thượng, Lai Đồng, Long Cốc, Minh Đài, Mỹ Thuận, Tam Thanh, Tân Sơn, Thạch Kiệt, Thu Cúc, Thu Ngạc, Văn Luông, Vinh Tiền, Xuân Đài, Xuân Sơn | - | 37.300 | 33.500 | 31.600 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
539 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | - | 48.490 | 43.550 | 41.080 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
540 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Các xã: Đồng Sơn, Kiệt Sơn, Kim Thượng, Lai Đồng, Long Cốc, Minh Đài, Mỹ Thuận, Tam Thanh, Tân Sơn, Thạch Kiệt, Thu Cúc, Thu Ngạc, Văn Luông, Vinh Tiền, Xuân Đài, Xuân Sơn | - | 39.000 | 35.300 | 33.400 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |