STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 48.490 | 43.550 | 41.080 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 50.700 | 45.890 | 43.420 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | - | 15.600 | 14.040 | 13.260 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
4 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | - | 48.490 | 43.550 | 41.080 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | - | 50.700 | 45.890 | 43.420 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
6 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | - | 50.700 | 45.890 | 43.420 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
7 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Thị trấn Tân Phú | Đất trồng lúa nước - | 59.930 | 53.950 | 50.700 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |