STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Đinh An - khu 17 đi Láng Xẻo - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Hùng - khu 15 - đến điểm giao với đường tránh lũ | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Hồng đi khu 16, đi khu 15 (đến nhà ông Động khu 15) - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường rẽ điểm nối với Đường tỉnh 317 - đến giáp đất ông Hùng - khu 15 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường từ ngã ba nhà ông Trung khu 17 đi Đồi Chuối khu 14 - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Đinh Văn Nghĩa - khu 17 - đến hết đất nhà ông Nghê khu 17 (giáp xã Đồng Trung) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường từ nhà văn hóa khu 16, xã Tu Vũ đi khu tái định cư khu 18 - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - | 344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - | 424.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Đinh An - khu 17 đi Láng Xẻo - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Hùng - khu 15 - đến điểm giao với đường tránh lũ | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Hồng đi khu 16, đi khu 15 (đến nhà ông Động khu 15) - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường rẽ điểm nối với Đường tỉnh 317 - đến giáp đất ông Hùng - khu 15 | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường từ ngã ba nhà ông Trung khu 17 đi Đồi Chuối khu 14 - | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Đinh Văn Nghĩa - khu 17 - đến hết đất nhà ông Nghê khu 17 (giáp xã Đồng Trung) | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường từ nhà văn hóa khu 16, xã Tu Vũ đi khu tái định cư khu 18 - | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - | 258.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - | 318.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |