Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp xã Hoàng Xá - đến cầu Mè giáp xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
242 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ ngã ba Hầm - đến giáp ranh xã Hoàng Xá (đoạn qua Cụm công nghiệp làng nghề Hoàng Xá), hết địa phận xã Đồng Trung | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
243 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ ngã ba Hầm đi Thắng Sơn huyện Thanh Sơn, hết địa phận xã Đồng Trung - | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
244 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư đồng Rạp -Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Băng 4 và các băng còn lại - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
245 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư đồng Rạp -Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Băng 3 - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
246 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư đồng Rạp -Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Băng 2 - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
247 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư đồng Rạp -Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Băng 1 tiếp giáp đường tỉnh 317E - | 8.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
248 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ cầu Tròi - đến ngã ba Hầm | 8.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
249 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317E - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ đầu cầu Đồng Quang - đến cầu Tròi | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
250 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Quân - khu 2, xã Đồng Trung - đến hết địa bàn xã Đồng Trung | 4.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
251 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ nhà ông Cận - khu 8 (hết địa phận xã Đồng Luận cũ) - đến hết đất nhà ông Cảnh - khu 2, xã Đồng Trung | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
252 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ Ao cá Bác Hồ khu 9 - đến hết đất nhà ông Cận - khu 8 (hết địa phận xã Đồng Luận cũ) | 4.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
253 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ đầu cầu Đồng Quang - đến hết đất Ao cá Bác Hồ khu 9 | 8.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
254 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 4 và các băng còn lại - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
255 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 3 - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
256 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 2 - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
257 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 1 tiếp giáp đường tỉnh 317 - | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
258 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp xã Đoan Hạ - đến đầu cầu Đồng Quang | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
259 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
260 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |