Trang chủ page 22
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ Ao cá Bác Hồ khu 9 - đến hết đất nhà ông Cận - khu 8 (hết địa phận xã Đồng Luận cũ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
422 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ đầu cầu Đồng Quang - đến hết đất Ao cá Bác Hồ khu 9 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 4 và các băng còn lại - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
424 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 3 - | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
425 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 2 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 1 tiếp giáp đường tỉnh 317 - | 2.975.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
427 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp xã Đoan Hạ - đến đầu cầu Đồng Quang | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
428 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
430 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
431 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Tuyến đường Thanh Niên từ giáp xã Đồng Trung - đến nhà bà Nguyễn Thị Biên khu 4 | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ nhà ông Sáu Sinh khu 2 - đến nhà ông Nguyễn Văn Hựu khu 3 | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
433 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ giáp chùa Đông Quang - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sắc khu 4 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
434 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ ngã ba chợ chiều mới - đến hết đất nhà ông Hoa Tạc khu 6 (điểm nối đường tỉnh 317) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ đường tỉnh 317 (đầu dốc nhà ông Hải Thảo) - đến hết nhà ông Thắng Thanh khu 4 (đi chợ chiều mới xã Đoan Hạ) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
436 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ đường tỉnh 317 (Điểm chợ chiều cũ xã Đoan Hạ) qua Bưu điện xã Đoan Hạ - đến ngã ba chợ chiều mới (đường vào UBND xã Đoan Hạ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
437 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoan Hạ | Các trục đường rộng dưới 5 m - | 448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoan Hạ | Các trục đường rộng ≥ 5 m - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
439 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoan Hạ | Đoạn từ ông Nguyễn Tiến Thụ - đến hết đất nhà ông Cường Thanh khu 1 | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
440 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoan Hạ | Đoạn từ giáp xã Bảo Yên - đến dốc cổng trường THCS xã Đoan Hạ | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |