STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Phong Thịnh (Xã Xương Thịnh cũ) | Đoàn tiếp giáp chùa Bảo Phúc - đến Cầu Lầu (tiếp giáp xã Cấp Dẫn cũ) | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Phong Thịnh (Xã Xương Thịnh cũ) | Đoạn từ tiếp giáp đường TL313 - đến chùa Bảo Phúc | 4.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Phong Thịnh (Xã Xương Thịnh cũ) | Đoàn tiếp giáp chùa Bảo Phúc - đến Cầu Lầu (tiếp giáp xã Cấp Dẫn cũ) | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Phong Thịnh (Xã Xương Thịnh cũ) | Đoạn từ tiếp giáp đường TL313 - đến chùa Bảo Phúc | 344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Phong Thịnh (Xã Xương Thịnh cũ) | Đoàn tiếp giáp chùa Bảo Phúc - đến Cầu Lầu (tiếp giáp xã Cấp Dẫn cũ) | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường huyện ĐH 47 từ Xương Thịnh đi Đồng Cam - Xã Phong Thịnh (Xã Xương Thịnh cũ) | Đoạn từ tiếp giáp đường TL313 - đến chùa Bảo Phúc | 258.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |