STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đất các khu vực còn lại trong địa bàn TT, Thanh Ba - | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đất 2 bên đường liên khu trong khu vực thị trấn - | 258.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đất 2 bên đường khu dân cư Đồng Mương - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đường bê tông từ Đường tỉnh 314 (cổng rượu) - đến hết Ngõ 363 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đường bê tông từ TL 314 (Ông Hải) đi phố Nguyễn Trọng Quỳ (khu 5) đi phố Minh Tiến (khu 6) - đến lối rẽ đi Hoàng Cương | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đất các khu vực còn lại trong địa bàn TT, Thanh Ba - | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đất 2 bên đường liên khu trong khu vực thị trấn - | 344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đất 2 bên đường khu dân cư Đồng Mương - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đường bê tông từ Đường tỉnh 314 (cổng rượu) - đến hết Ngõ 363 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đường bê tông từ TL 314 (Ông Hải) đi phố Nguyễn Trọng Quỳ (khu 5) đi phố Minh Tiến (khu 6) - đến lối rẽ đi Hoàng Cương | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đất các khu vực còn lại trong địa bàn TT, Thanh Ba - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đất 2 bên đường liên khu trong khu vực thị trấn - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đất 2 bên đường khu dân cư Đồng Mương - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đường bê tông từ Đường tỉnh 314 (cổng rượu) - đến hết Ngõ 363 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Các tuyến đường còn lại - Thị Trấn Thanh Ba | Đường bê tông từ TL 314 (Ông Hải) đi phố Nguyễn Trọng Quỳ (khu 5) đi phố Minh Tiến (khu 6) - đến lối rẽ đi Hoàng Cương | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |