STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên Đường tỉnh 314 - Đường Đào Giã - Thị Trấn Thanh Ba | oạn từ giáp cổng trường Cơ điện 1 - đến hết Bưu Điện huyện | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên Đường tỉnh 314 - Đường Đào Giã - Thị Trấn Thanh Ba | đoạn từ ngã ba Đào Giã - đến Cổng Chè Phú Bền đến Cổng trường Cơ điện 1 | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên Đường tỉnh 314 - Đường Đào Giã - Thị Trấn Thanh Ba | oạn từ giáp cổng trường Cơ điện 1 - đến hết Bưu Điện huyện | 4.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên Đường tỉnh 314 - Đường Đào Giã - Thị Trấn Thanh Ba | đoạn từ ngã ba Đào Giã - đến Cổng Chè Phú Bền đến Cổng trường Cơ điện 1 | 3.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên Đường tỉnh 314 - Đường Đào Giã - Thị Trấn Thanh Ba | oạn từ giáp cổng trường Cơ điện 1 - đến hết Bưu Điện huyện | 5.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên Đường tỉnh 314 - Đường Đào Giã - Thị Trấn Thanh Ba | đoạn từ ngã ba Đào Giã - đến Cổng Chè Phú Bền đến Cổng trường Cơ điện 1 | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |