STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đấu giá tại xứ Đồng Vân, khu 7 xã Đồng Xuân | Băng 2 - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đấu giá tại xứ Đồng Vân, khu 7 xã Đồng Xuân | Băng 1 (Đất hai bên đường ĐT 314 (mới) từ giáp nhà ông Sỹ - đến hết ranh giới xã Đồng Xuân, giáp ranh xã Hanh Cù) | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đấu giá tại xứ Đồng Vân, khu 7 xã Đồng Xuân | Băng 2 - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đấu giá tại xứ Đồng Vân, khu 7 xã Đồng Xuân | Băng 1 (Đất hai bên đường ĐT 314 (mới) từ giáp nhà ông Sỹ - đến hết ranh giới xã Đồng Xuân, giáp ranh xã Hanh Cù) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đấu giá tại xứ Đồng Vân, khu 7 xã Đồng Xuân | Băng 2 - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đấu giá tại xứ Đồng Vân, khu 7 xã Đồng Xuân | Băng 1 (Đất hai bên đường ĐT 314 (mới) từ giáp nhà ông Sỹ - đến hết ranh giới xã Đồng Xuân, giáp ranh xã Hanh Cù) | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |