Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tuyến tỉnh 314C - Đường Đào Giã - Thị Trấn Thanh Ba | đoạn từ giáp nhà ông Tiến (đường rẽ đi Yên Nội) - đến hết ranh giới TT, Thanh Ba | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đường Đào Giã - Thị Trấn Thanh Ba | Đoạn từ Bưu Điện huyện - đến đường rẽ phố Minh Tiến (đường đi Hoàng Cương) | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đất 2 bên đường từ gầm cầu cao tốc Hà Nội - Lào Cai Km77 - đến nhà ông Tạo (giáp xã Chí Tiên) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
104 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đất 2 bên đường từ ngã 3 nhà ông Trung Đào - đến gầm cầu cao tốc Hà Nội - Lào Cai Km77 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
105 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đất 2 bên đường từ dốc Chiến Thắng - đến trụ sở UBND xã Hoàng Cương | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường GTNT 3 - Xã Hoàng Cương | đoạn từ nhà ông Quý Thứ khu 7 qua UBND xã - đến đường sắt (khu 1) giáp QL2D | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đoạn từ nhà Chung Huê khu 14 đi qua khu 9, khu 10 - đến nhà ông Quyền Nguyên khu 9 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Khu tái định cư xi măng Phú Thọ khu vực còn lại (không thuộc mặt đường gom song song với ĐT 314) - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Khu tái định cư xi măng Phú Thọ - vị trí đất thuộc mặt đường gom song song với ĐT 314 - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đường GTNT 3 - Xã Hoàng Cương | đoạn từ Kho Muối (Nhà Ông Bình Én) - đến nhà Ông Quý Thứ khu 7 xã Hoàng Cương | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đoạn từ nhà ông Nhân Vượng đi khu 7, thị trấn Thanh Ba - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đoạn từ đường rẽ Lữ đoàn 168 - đến hết ranh giới xã Hoàng Cương, giáp ranh xã Chí Tiên | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đoạn từ Đường tỉnh 314 - đến đường rẽ (Cổng Lữ đoàn 168) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đoạn từ hết Trường tiểu học Hoàng Cương (Điểm Trung tâm) - đến hết nhà Chung Huê khu 14 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đoạn từ nhà ông Nhân Vượng - đến hết Trường tiểu học Hoàng Cương (Điểm Trung tâm) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện - Xã Hoàng Cương | Từ đường TL 314 - đến hết đất nhà ông Nhân Vượng | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Hoàng Cương | đoạn từ giáp ranh xã Ninh Dân - đến đường rẽ đi UBND xã Hoàng Cương | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Khu đấu giá trụ sở UBND xã Hoàng Cương Cũ (Đất hai bên đường huyện) - Xã Hoàng Cương | từ nhà ông Quyền Nguyên khu 9 qua đường sắt khu 2 - đến giáp Quốc lộ 2D ) | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện - Xã Hoàng Cương | từ nhà ông Quyền Nguyên khu 9 qua đường sắt khu 2 - đến giáp Quốc lộ 2D | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Hoàng Cương | đoạn giáp ranh đất xã Chí Tiên - đến đoạn giáp ranh với xã Mạn Lạn | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |