STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đất 2 bên đường từ gầm cầu cao tốc Hà Nội - Lào Cai Km77 - đến nhà ông Tạo (giáp xã Chí Tiên) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đất 2 bên đường từ ngã 3 nhà ông Trung Đào - đến gầm cầu cao tốc Hà Nội - Lào Cai Km77 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đất 2 bên đường từ dốc Chiến Thắng - đến trụ sở UBND xã Hoàng Cương | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đoạn từ nhà Chung Huê khu 14 đi qua khu 9, khu 10 - đến nhà ông Quyền Nguyên khu 9 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Khu tái định cư xi măng Phú Thọ khu vực còn lại (không thuộc mặt đường gom song song với ĐT 314) - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Khu tái định cư xi măng Phú Thọ - vị trí đất thuộc mặt đường gom song song với ĐT 314 - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đoạn từ nhà ông Nhân Vượng đi khu 7, thị trấn Thanh Ba - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đoạn từ đường rẽ Lữ đoàn 168 - đến hết ranh giới xã Hoàng Cương, giáp ranh xã Chí Tiên | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đoạn từ Đường tỉnh 314 - đến đường rẽ (Cổng Lữ đoàn 168) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đoạn từ hết Trường tiểu học Hoàng Cương (Điểm Trung tâm) - đến hết nhà Chung Huê khu 14 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đoạn từ nhà ông Nhân Vượng - đến hết Trường tiểu học Hoàng Cương (Điểm Trung tâm) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đất các khu vực còn lại của xã - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đất hai bên đường liên khu - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đất các khu vực còn lại của xã - | 208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đất hai bên đường liên khu - | 232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đất 2 bên đường từ gầm cầu cao tốc Hà Nội - Lào Cai Km77 - đến nhà ông Tạo (giáp xã Chí Tiên) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đất 2 bên đường từ ngã 3 nhà ông Trung Đào - đến gầm cầu cao tốc Hà Nội - Lào Cai Km77 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đất 2 bên đường từ dốc Chiến Thắng - đến trụ sở UBND xã Hoàng Cương | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Đoạn từ nhà Chung Huê khu 14 đi qua khu 9, khu 10 - đến nhà ông Quyền Nguyên khu 9 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hoàng Cương | Khu tái định cư xi măng Phú Thọ khu vực còn lại (không thuộc mặt đường gom song song với ĐT 314) - | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |