STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Phố Quý Minh - Thị Trấn Thanh Ba | Đoạn từ UBND thị trấn - đến Đài tưởng niệm anh hùng liệt sỹ | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Phố Quý Minh - Thị Trấn Thanh Ba | Đoạn từ UBND thị trấn - đến Đài tưởng niệm anh hùng liệt sỹ | 704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Phố Quý Minh - Thị Trấn Thanh Ba | Đoạn từ UBND thị trấn - đến Đài tưởng niệm anh hùng liệt sỹ | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |