STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Thị trấn Thanh Ba | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 53.300 | 47.970 | 45.240 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Thị trấn Thanh Ba | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 55.900 | 50.440 | 47.580 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Thị trấn Thanh Ba | - | 24.700 | 22.360 | 21.190 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
4 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Thị trấn Thanh Ba | - | 53.300 | 47.970 | 45.240 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Thị trấn Thanh Ba | - | 55.900 | 50.440 | 47.580 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
6 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Thị trấn Thanh Ba | - | 55.900 | 50.440 | 47.580 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
7 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Thị trấn Thanh Ba | Đất trồng lúa nước - | 65.910 | 59.280 | 55.900 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |