STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đất các khu vực còn lại của xã - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đất 2 bên đường liên khu - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Khu tái định cư dự án Tuyến đường nối từ đường Hồ Chí Minh - đến đường tỉnh 320C (Đường đi xã Đông Thành, huyện Thanh Ba) - Giai đoạn 1 (Đoạn từ Km0+00 - Km5+846) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đất 2 bên đường từ IC 9 đấu nối - đến đường TL 320C | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai (Cầu Vầy, Núi Thấp và Gò Cây Mít xã Đông Thành) - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đất hai bên đường từ ĐT 320C xã Đông Thành - đến giáp ranh xã Sơn Cương (đường vào Cụm công nghiệp Bãi Ba) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đất 2 bên đường Chợ Lạnh Đông Thành - Z121 (Võ Lao) đường nhựa - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đất 2 bên đường Đông Thành - Văn Lung (Nhựa) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đoạn từ giáp nhà văn hóa khu 13, xã Đông Thành - đến giáp ranh giới xã Thanh Vinh | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đoạn từ Trường THCS Đông Thành - đến hết nhà văn hóa khu 13, xã Đông Thành | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đất các khu vực còn lại của xã - | 208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đất 2 bên đường liên khu - | 232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Khu tái định cư dự án Tuyến đường nối từ đường Hồ Chí Minh - đến đường tỉnh 320C (Đường đi xã Đông Thành, huyện Thanh Ba) - Giai đoạn 1 (Đoạn từ Km0+00 - Km5+846) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đất 2 bên đường từ IC 9 đấu nối - đến đường TL 320C | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai (Cầu Vầy, Núi Thấp và Gò Cây Mít xã Đông Thành) - | 344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đất hai bên đường từ ĐT 320C xã Đông Thành - đến giáp ranh xã Sơn Cương (đường vào Cụm công nghiệp Bãi Ba) | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đất 2 bên đường Chợ Lạnh Đông Thành - Z121 (Võ Lao) đường nhựa - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đất 2 bên đường Đông Thành - Văn Lung (Nhựa) - | 344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đoạn từ giáp nhà văn hóa khu 13, xã Đông Thành - đến giáp ranh giới xã Thanh Vinh | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đông Thành | Đoạn từ Trường THCS Đông Thành - đến hết nhà văn hóa khu 13, xã Đông Thành | 784.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |