| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất tập trung dân cư nông thôn - Xã Thục Luyện | Đất khu dân cư nông thôn còn lại (khu Đồng Cỏ, khu Ngọc Đồng, Khu Giáp Trung, khu Bến Đình, khu 8). - | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất tập trung dân cư nông thôn - Xã Thục Luyện | Khu phố Soi, khu Đồng Xịa, khu Đa Đu, khu Đồng Lão - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất tập trung dân cư nông thôn - Xã Thục Luyện | Khu 6, khu Bình Dân, khu 15 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất tập trung dân cư nông thôn - Xã Thục Luyện | Đất khu dân cư nông thôn còn lại (khu Đồng Cỏ, khu Ngọc Đồng, Khu Giáp Trung, khu Bến Đình, khu 8). - | 152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất tập trung dân cư nông thôn - Xã Thục Luyện | Khu phố Soi, khu Đồng Xịa, khu Đa Đu, khu Đồng Lão - | 184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất tập trung dân cư nông thôn - Xã Thục Luyện | Khu 6, khu Bình Dân, khu 15 - | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất tập trung dân cư nông thôn - Xã Thục Luyện | Đất khu dân cư nông thôn còn lại (khu Đồng Cỏ, khu Ngọc Đồng, Khu Giáp Trung, khu Bến Đình, khu 8). - | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 8 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất tập trung dân cư nông thôn - Xã Thục Luyện | Khu phố Soi, khu Đồng Xịa, khu Đa Đu, khu Đồng Lão - | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 9 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất tập trung dân cư nông thôn - Xã Thục Luyện | Khu 6, khu Bình Dân, khu 15 - | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |