STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316D - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp ruộng ổ Cò - đến giáp xã Tam Thanh | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316D - Xã Văn Miếu | Đất hai bên đường từ ngã ba Chợ Văn Miếu - đến ruộng ổ Cò | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316D - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp ruộng ổ Cò - đến giáp xã Tam Thanh | 249.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316D - Xã Văn Miếu | Đất hai bên đường từ ngã ba Chợ Văn Miếu - đến ruộng ổ Cò | 800.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316D - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp ruộng ổ Cò - đến giáp xã Tam Thanh | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316D - Xã Văn Miếu | Đất hai bên đường từ ngã ba Chợ Văn Miếu - đến ruộng ổ Cò | 600.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |