| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Mật 1 - Xã Văn Miếu | Băng 3: Vị trí đấu giá còn lại tiếp giáp đường quy hoạch trong khu vực dự án - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Mật 1 - Xã Văn Miếu | Băng 2: Vị trí đấu giá giáp đường quy hoạch khu đấu giá (LK02) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Mật 1 - Xã Văn Miếu | Băng 1: Vị trí đấu giá tiếp giáp giáp đường Tỉnh lộ 316 C - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Mật 1 - Xã Văn Miếu | Băng 3: Vị trí đấu giá còn lại tiếp giáp đường quy hoạch trong khu vực dự án - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Mật 1 - Xã Văn Miếu | Băng 2: Vị trí đấu giá giáp đường quy hoạch khu đấu giá (LK02) - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Mật 1 - Xã Văn Miếu | Băng 1: Vị trí đấu giá tiếp giáp giáp đường Tỉnh lộ 316 C - | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Mật 1 - Xã Văn Miếu | Băng 3: Vị trí đấu giá còn lại tiếp giáp đường quy hoạch trong khu vực dự án - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 8 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Mật 1 - Xã Văn Miếu | Băng 2: Vị trí đấu giá giáp đường quy hoạch khu đấu giá (LK02) - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 9 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Mật 1 - Xã Văn Miếu | Băng 1: Vị trí đấu giá tiếp giáp giáp đường Tỉnh lộ 316 C - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |