STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường An Lập (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ hết đất nhà bà Nga Hải, khu Chùa 11 - đến hết địa phận thị trấn Yên Lập | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường An Lập (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ Cầu Bến Sổ - đến giáp đất nhà bà Nga Hải, khu Chùa 11 | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường An Lập (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ giáp ngã 3 Bến xe cũ - đến cầu Bến Sổ | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường An Lập (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ hết đất nhà bà Nga Hải, khu Chùa 11 - đến hết địa phận thị trấn Yên Lập | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường An Lập (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ Cầu Bến Sổ - đến giáp đất nhà bà Nga Hải, khu Chùa 11 | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường An Lập (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ giáp ngã 3 Bến xe cũ - đến cầu Bến Sổ | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường An Lập (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ hết đất nhà bà Nga Hải, khu Chùa 11 - đến hết địa phận thị trấn Yên Lập | 728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường An Lập (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ Cầu Bến Sổ - đến giáp đất nhà bà Nga Hải, khu Chùa 11 | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường An Lập (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ giáp ngã 3 Bến xe cũ - đến cầu Bến Sổ | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |