Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất 2 bên đường tỉnh 313D - Thị trấn Yên Lập | Đất còn lại Đường tỉnh 313D - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
122 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất 2 bên đường tỉnh 313D - Thị trấn Yên Lập | Vị trí từ đầu ngã 3 đường rẽ đi Đồng Lạc (nhà ông Sáng Nhạn) - đến cầu Bến Sơn | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
123 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất khu dân cư mới Bến Sơn - Thị trấn Yên Lập | - | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
124 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường Tân Long (Tỉnh lộ 313) - Thị trấn Yên Lập | Khu vực còn lại dọc đường tỉnh 313 (hết địa phận TT. Yên Lập) - | 424.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
125 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường Tân Long (Tỉnh lộ 313) - Thị trấn Yên Lập | Từ cầu Tân Long - đến ngã 3 đường rẽ đi Đồng Lạc | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
126 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường Tân Long (Tỉnh lộ 313) - Thị trấn Yên Lập | Từ cầu Ngả 2 - đến hết cầu Tân Long | 2.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
127 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường Tân Long (Tỉnh lộ 313) - Thị trấn Yên Lập | Từ ngã ba bến xe cũ - đến cầu Ngả 2 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
128 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường Tân Long (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ ngã ba Hạt 8 giao thông - đến Ngã ba bến xe cũ | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường An Lập (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ hết đất nhà bà Nga Hải, khu Chùa 11 - đến hết địa phận thị trấn Yên Lập | 728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
130 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường An Lập (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ Cầu Bến Sổ - đến giáp đất nhà bà Nga Hải, khu Chùa 11 | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
131 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường An Lập (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ giáp ngã 3 Bến xe cũ - đến cầu Bến Sổ | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
132 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Đất tại các khu tái định cư đã xây dựng hạ tầng thuộc các xã, thị trấn - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
133 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường đoạn từ tràn Đồng Guốc - đến hết nhà bà Loan | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
134 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Đồng Lạc | Đất khu vực còn lại - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
135 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường - Xã Đồng Lạc | Vị trí hai bên đường từ nhà ông Vượng khu Đồng Tiến - đến nhà ông Thông khu Đồng Dân | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
136 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường - Xã Đồng Lạc | từ ngã 3 chợ - đến hết nhà ông Vượng khu Đồng Tiến không đấu giá | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
137 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí khu đấu giá hai bên đường - Xã Đồng Lạc | từ ngã 3 chợ - đến hết nhà ông Vượng khu Đồng Tiến | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
138 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường huyện - Xã Đồng Lạc | Từ ngã 3 chợ - Đến hết nhà ông Thông khu Đồng Dân | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
139 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường - Xã Đồng Lạc | từ Cầu Hàm Rồng - đến nhà ông Hùng Xuân khu Đồng Tiến | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
140 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí băng hai khu đấu giá đường - Xã Đồng Lạc | từ UBND xã - đến hết cầu Hàm Rồng Đồng Tiến (băng 2) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |