| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Vị trí từ Ngã 3 Ngọc Đồng đi xã Minh Hòa - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Từ lối rẽ cổng chào đường đi khu 5 đi huyện Thanh Sơn) - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Từ cầu gốc Sống - đến lối rẽ cổng chào đường đi khu 5) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Từ ngã ba Ngọc Đồng - đến cầu Gốc Sống) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Vị trí từ Ngã 3 Ngọc Đồng đi xã Minh Hòa - | 248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Từ lối rẽ cổng chào đường đi khu 5 đi huyện Thanh Sơn) - | 248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Từ cầu gốc Sống - đến lối rẽ cổng chào đường đi khu 5) | 344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Từ ngã ba Ngọc Đồng - đến cầu Gốc Sống) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 9 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Vị trí từ Ngã 3 Ngọc Đồng đi xã Minh Hòa - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Từ lối rẽ cổng chào đường đi khu 5 đi huyện Thanh Sơn) - | 186.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 11 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Từ cầu gốc Sống - đến lối rẽ cổng chào đường đi khu 5) | 186.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 12 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Từ ngã ba Ngọc Đồng - đến cầu Gốc Sống) | 258.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |