STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Xã Hưng Long | - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
2 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Xã Hưng Long | - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Xã Hưng Long | Đất trồng lúa nước - | 55.320 | 49.800 | 46.800 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Xã Hưng Long | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 44.760 | 40.200 | 37.920 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Xã Hưng Long | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Xã Hưng Long | - | 14.400 | 12.960 | 12.240 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
7 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Xã Hưng Long | - | 44.760 | 40.200 | 37.920 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |