Trang chủ page 472
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9421 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường ĐT 314 (mới) - Xã Hanh Cù | từ giáp ranh xã Đồng Xuân - đến Quán Gió (đường rẽ đi khu 20 xã Hanh Cù) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9422 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đỗ Xuyên | Đất các khu vực còn lại của xã - | 186.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9423 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường bê tông Đỗ Xuyên - Xã Đỗ Xuyên | từ nhà ông Thử (Khu 2) - đến nhà ông Lực (Khu 6) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9424 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đỗ Xuyên | Đất hai bên đường đê Tả Thao đoạn thuộc địa bàn xã Đỗ Xuyên - | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9425 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đỗ Sơn | Đất các khu vực còn lại của xã - | 186.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9426 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đỗ Sơn | Đất hai bên đường liên khu - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9427 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện tuyến Đỗ Sơn - Thanh Hà - Xã Đỗ Sơn | đoạn từ nhà ông Canh, khu Đỗ Sơn 3 (đi Cụm công nghiệp) - đến hết ranh giới xã Đỗ Sơn, giáp xã Thanh Hà | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9428 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện - Xã Đỗ Sơn | đoạn từ cổng ông Phương khu Phương Nhuế - đến hết đất xã Đỗ Sơn (giáp ranh xã Thanh Minh - TX, Phú Thọ) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9429 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đỗ Sơn | Đất hai bên đê Tả Thao đoạn thuộc địa bàn xã Đỗ Sơn - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9430 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đồng Xuân | Đất các khu vực còn lại của xã - | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9431 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đồng Xuân | Đất hai bên đường liên khu - | 174.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9432 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đồng Xuân | Đường tránh nội thị, đoạn từ ĐT 314 (cây xăng Đồng Xuân) - đến hết ranh giới xã Đồng Xuân | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9433 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện tuyến Đồng Xuân đi UBND xã Mạn Lan cũ - Xã Đồng Xuân | đoạn giáp đường tỉnh 314C - đến hết đất Đồng Xuân | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9434 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Đồng Xuân | đoạn từ hết đất cống Cửa Mương xã Đồng Xuân khu 8 xã Đồng Xuân - đến nhà ông Căn (xã Hanh Cù) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9435 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Đồng Xuân | đoạn từ giáp cổng nhà ông Thọ - đến hết cống Cửa Mương xã Đồng Xuân | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9436 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Đồng Xuân | đoạn từ ngã ba Cây Thị - đến hết cổng nhà ông Thọ Ngân (Đường rẽ đi khu 7) | 414.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9437 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên Đường tỉnh 314C - Xã Đồng Xuân | đoạn từ giáp Hạt kiểm lâm - đến hết ranh giới xã Đồng Xuân | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9438 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên Đường tỉnh 314C - Xã Đồng Xuân | đoạn từ cầu Rượu (giáp ranh với thị trấn Thanh Ba) - đến hết Hạt kiểm lâm | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9439 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên Đường tỉnh 314 (cũ) - Xã Đồng Xuân | đoạn từ giáp nhà ông Sỹ (khu 7) - đến hết ranh giới xã Đồng Xuân | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9440 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đấu giá tại xứ Đồng Vân, khu 7 xã Đồng Xuân | Băng 2 - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |