Trang chủ page 499
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9961 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư tập trung - Xã Khả Cửu | Xóm Bãi Lau (bên kia bờ suối), khu suối Lú, khu gốc Quèn, xóm Chuôi - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9962 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá quyền sử dụng đất - Xã Khả Cửu | Dự án sắp xếp, bố trí ổn định dân cư xã Khả Cửu - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9963 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá quyền sử dụng đất - Xã Khả Cửu | Vị trí đấu giá tiếp giáp các đường quy hoạch trong dự án - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9964 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá quyền sử dụng đất - Xã Khả Cửu | Vị trí đấu giá tiếp giáp đường Văn Miếu - Thượng Cửu (Khu Ngán) - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9965 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu | Đất khu Chợ từ nhà ông Oanh - đến nhà ông Xuân, đến nhà ông Hải | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9966 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu | Đất 2 bên đường liên thôn còn lại - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9967 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu | Đất hai bên đường từ nhà ông Lê xóm Mu đi xóm Chiêu Tảm, xã Tam Thanh, huyện Tân Sơn - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9968 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu | Đất 2 bên đường từ giáp hộ ông Xoạn xóm Câu Chùa - đến giáp xã Đông Cửu | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9969 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu | Đất 2 bên đường từ hộ ông Thủ - đến hết hộ ông Xoạn xóm Câu | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9970 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu | Đất 2 bên đường từ giáp hộ ông án Chính - đến giáp xã Thượng Cửu | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9971 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu | Đất 2 bên đường từ giáp Nhà ông Nhiệm - đến hết nhà ông án Chính | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9972 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Khả Cửu - Đông Cửu - Thượng Cửu - Xã Khả Cửu | Đất 2 bên đường huyện từ giáp xã Văn Miếu - đến hết nhà ông Nhiệm | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9973 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Văn Miếu | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9974 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn tại 10 khu - Xã Văn Miếu | Khu Liệm, Kén, Cát, Trống, Trầu, Mật, Dẹ 1, Dẹ 2, Văn Lâm, Văn Phú - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9975 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Mật 1 - Xã Văn Miếu | Băng 3: Vị trí đấu giá còn lại tiếp giáp đường quy hoạch trong khu vực dự án - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9976 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Mật 1 - Xã Văn Miếu | Băng 2: Vị trí đấu giá giáp đường quy hoạch khu đấu giá (LK02) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9977 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Mật 1 - Xã Văn Miếu | Băng 1: Vị trí đấu giá tiếp giáp giáp đường Tỉnh lộ 316 C - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9978 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ ngã ba xóm Kén - đến giáp xã Long Cốc | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9979 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu đi Long Cốc huyện Tân Sơn - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ nhà Ông Cống Dẹ 1 - đến cổng trường THPT | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9980 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Khả Cửu - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ ngã ba xóm Trống - đến giáp xã Khả Cửu | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |