Trang chủ page 500
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9981 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316D - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp ruộng ổ Cò - đến giáp xã Tam Thanh | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9982 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316D - Xã Văn Miếu | Đất hai bên đường từ ngã ba Chợ Văn Miếu - đến ruộng ổ Cò | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9983 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ trường tiểu học Văn Miếu 2 - đến Cầu Tràn hẹ (Xóm Trầu) | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9984 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà ông Thiện xóm Văn Phú - đến Trường Tiểu học Văn Miếu 2 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9985 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà Ông Thao Dung xóm Dẹ 2 - đến hết nhà Ông Thiện xóm Lâm Phú | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9986 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà Ông Thanh Dẹ 2 - đến hết nhà Ông Thao Dung Dẹ 2 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9987 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp cây xăng Hoà Liên - đến hết nhà Ông Thanh Dẹ 2 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9988 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà Ông Cồ xóm Mật 1 - đến cây xăng Hoà Liên xóm Dẹ 1 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9989 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ ngã ba đi Minh Đài xóm Mật 1 - đến hết nhà ông Cồ xóm Mật 2 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9990 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316 C - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà ông Quân Hà - đến giáp xã Văn Luông | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9991 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316 C - Xã Văn Miếu | Từ đường rẽ Cầu Đen - đến hết nhà ông Quân Hà | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9992 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316 C - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp xã Võ Miếu - đến đường rẽ Cầu Đen | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9993 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Võ Miếu | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9994 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Hà Biên - Xã Võ Miếu | Băng 2: Vị trí đấu giá còn lại tiếp giáp đường quy hoạch trong khu vực dự án - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9995 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Hà Biên - Xã Võ Miếu | Băng 1: Vị trí đấu giá tiếp giáp đường tỉnh 316C - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9996 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ nhà bà Thơm (xóm Bần 1) - đến Nhà văn hóa xóm Vùng | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9997 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ giáp nhà Bà Vân xóm Thanh Hà - đến Nhà Văn hóa xóm Tân Bình | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9998 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ nhà ông Hùng xóm Thanh Hà - đến hết nhà bà Vân xóm Thanh Hà | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9999 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ Tràn Liên Thành - đến giáp xã Cự Thắng | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10000 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ đường tỉnh 316C - đến tràn xóm Liên Thành | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |