Trang chủ page 539
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10761 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường Tân Long (Tỉnh lộ 313) - Thị trấn Yên Lập | Từ cầu Ngả 2 - đến hết cầu Tân Long | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10762 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường Tân Long (Tỉnh lộ 313) - Thị trấn Yên Lập | Từ ngã ba bến xe cũ - đến cầu Ngả 2 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10763 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường Tân Long (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ ngã ba Hạt 8 giao thông - đến Ngã ba bến xe cũ | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10764 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường An Lập (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ hết đất nhà bà Nga Hải, khu Chùa 11 - đến hết địa phận thị trấn Yên Lập | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10765 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường An Lập (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ Cầu Bến Sổ - đến giáp đất nhà bà Nga Hải, khu Chùa 11 | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10766 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường An Lập (Quốc lộ 70B) - Thị trấn Yên Lập | Từ giáp ngã 3 Bến xe cũ - đến cầu Bến Sổ | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10767 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Đất tại các khu tái định cư đã xây dựng hạ tầng thuộc các xã, thị trấn - | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10768 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Đất khu vực còn lại - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10769 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Khu đấu giá Bến Sơn - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10770 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Khu đấu giá Tân An 3, 4 - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10771 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập | Các vị trí còn lại khu Tân An 1, 2, 3, 4 - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10772 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Phố Tân An - Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập | Từ nhà ông Khoa - đến hết nhà ông Quân (khu Tân An 1) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10773 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Đất khu vực Tràn ngả 2 - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10774 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Đất đấu giá khu Tràn Đồng Miếu, khu Chùa 12 - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10775 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Đường nối Cụm công nghiệp thị trấn Yên Lập (trừ khu vực Tràn Đồng Miếu) - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10776 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Đất đấu giá khu Chùa 12 (trừ các lô tiếp giáp đường Long Sơn và đường liên khu) - | 256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10777 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập | Từ cầu Ngả 2 - đến hết đất nhà ông Lưu xóm Chùa 12 | 248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10778 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập | Từ Cầu Tân Long - đến địa phận xã Đồng Thịnh | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10779 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường Sơn Đông - Thị trấn Yên Lập | Từ nhà ông Dũng (khu Tân 2) - đến hết cổng chào khu Trung Ngãi | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10780 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường Long Sơn - Thị trấn Yên Lập | Từ hết đất nhà ông Lưu, xóm Chùa 12 - đến hết đất nhà ông Hải, xóm Mơ | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |