Trang chủ page 61
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường xanh - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà bà Tiến Thắng qua Huyện uỷ - đến ngã 3 (giáp nhà ông Tuyết khu 5) | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1202 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường từ giáp đất Trung tâm Văn hóa thể thao và du lịch huyện Thanh Thủy - đến nhà ông Vận Ngọc, giáp xã Bảo Yên (hết địa phận xã thị trấn Thanh Thủy) | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1203 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường từ ngã ba trạm thuế (điểm nối với đường tỉnh 316) - đến hết đất Trung tâm Văn hóa, thể thao, Du lịch huyện Thanh Thủy | 13.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1204 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường từ giáp đường bê tông xi măng rẽ đi Chùa Phương Lâm - đến hết đất cơ quan Đài truyền thanh huyện | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1205 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường ven sông Đà từ giáp xã Tân Phương - đến đường bê tông xi măng rẽ đi Chùa Phương Lâm thị trấn Thanh Thủy | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1206 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông Minh Xuân - đến hết địa phận thị trấn Thanh Thủy (giáp Thạch Khoán) | 10.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1207 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường từ ngã ba (trạm thuế) - đến hết đất nhà ông Minh Xuân | 13.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1208 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường ven phố từ đường rẽ vào nhà hàng Dũng Râu (Bưu điện huyện) - đến ngã ba trạm Thuế (đường rẽ vào Thanh Sơn) | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1209 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Kiên qua bến xe khách - đến hết đất Bưu điện huyện Thanh Thuỷ (đường rẽ vào nhà hàng ông Dũng Râu) | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1210 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường từ giáp xã Tân Phương (nhà ông Tương Hằng) - đến giáp nhà ông Kiên khu 5 thị trấn Thanh Thủy | 9.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1211 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Các xã: Hà Lộc, Hà Thạch, Phú Hộ, Văn Lung | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 48.490 | 43.550 | 41.080 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1212 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Phần còn lại - Xã Thanh Minh | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 48.490 | 43.550 | 41.080 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1213 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Phần diện tích của phường Trường Thịnh cũ đã sáp nhập vào - Xã Thanh Minh | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 61.500 | 55.350 | 52.200 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1214 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Các phường: Âu Cơ, Hùng Vương, Phong Châu, Thanh Vinh | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 61.500 | 55.350 | 52.200 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1215 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Các xã: Hà Lộc, Hà Thạch, Phú Hộ, Văn Lung | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 50.700 | 45.890 | 43.420 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1216 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Phần còn lại - Xã Thanh Minh | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 50.700 | 45.890 | 43.420 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1217 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Phần diện tích của phường Trường Thịnh cũ đã sáp nhập vào - Xã Thanh Minh | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 64.500 | 58.200 | 54.900 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1218 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Các phường: Âu Cơ, Hùng Vương, Phong Châu, Thanh Vinh | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 64.500 | 58.200 | 54.900 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1219 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Các xã: Hà Lộc, Hà Thạch, Phú Hộ, Văn Lung | - | 15.600 | 14.040 | 13.260 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1220 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Phần còn lại - Xã Thanh Minh | - | 15.600 | 14.040 | 13.260 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |