STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Các phường: Âu Cơ, Hùng Vương, Phong Châu, Thanh Vinh | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 61.500 | 55.350 | 52.200 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Các phường: Âu Cơ, Hùng Vương, Phong Châu, Thanh Vinh | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 64.500 | 58.200 | 54.900 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Các phường: Âu Cơ, Hùng Vương, Phong Châu, Thanh Vinh | - | 28.500 | 25.800 | 24.450 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Các phường: Âu Cơ, Hùng Vương, Phong Châu, Thanh Vinh | - | 61.500 | 55.350 | 52.200 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Các phường: Âu Cơ, Hùng Vương, Phong Châu, Thanh Vinh | - | 64.500 | 58.200 | 54.900 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Các phường: Âu Cơ, Hùng Vương, Phong Châu, Thanh Vinh | - | 64.500 | 58.200 | 54.900 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Các phường: Âu Cơ, Hùng Vương, Phong Châu, Thanh Vinh | Đất trồng lúa nước - | 76.050 | 68.400 | 64.500 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |