Trang chủ page 78
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1541 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ nhà ông Cận - khu 8 (hết địa phận xã Đồng Luận cũ) - đến hết đất nhà ông Cảnh - khu 2, xã Đồng Trung | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1542 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ Ao cá Bác Hồ khu 9 - đến hết đất nhà ông Cận - khu 8 (hết địa phận xã Đồng Luận cũ) | 4.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1543 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ đầu cầu Đồng Quang - đến hết đất Ao cá Bác Hồ khu 9 | 8.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1544 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 4 và các băng còn lại - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1545 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 3 - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1546 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 2 - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1547 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư gốc Sung - Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Băng 1 tiếp giáp đường tỉnh 317 - | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1548 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp xã Đoan Hạ - đến đầu cầu Đồng Quang | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1549 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1550 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1551 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1552 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Tuyến đường Thanh Niên từ giáp xã Đồng Trung - đến nhà bà Nguyễn Thị Biên khu 4 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1553 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ nhà ông Sáu Sinh khu 2 - đến nhà ông Nguyễn Văn Hựu khu 3 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1554 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ giáp chùa Đông Quang - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sắc khu 4 | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1555 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ ngã ba chợ chiều mới - đến hết đất nhà ông Hoa Tạc khu 6 (điểm nối đường tỉnh 317) | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1556 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ đường tỉnh 317 (đầu dốc nhà ông Hải Thảo) - đến hết nhà ông Thắng Thanh khu 4 (đi chợ chiều mới xã Đoan Hạ) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1557 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ đường tỉnh 317 (Điểm chợ chiều cũ xã Đoan Hạ) qua Bưu điện xã Đoan Hạ - đến ngã ba chợ chiều mới (đường vào UBND xã Đoan Hạ) | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1558 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoan Hạ | Các trục đường rộng dưới 5 m - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1559 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoan Hạ | Các trục đường rộng ≥ 5 m - | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1560 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoan Hạ | Đoạn từ ông Nguyễn Tiến Thụ - đến hết đất nhà ông Cường Thanh khu 1 | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |