STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Các xã: Hùng Lô, Hy Cương, Chu Hoá, Thanh Đình, Kim Đức | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 58.500 | 52.950 | 50.100 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Các xã: Hùng Lô, Hy Cương, Chu Hoá, Thanh Đình, Kim Đức | - | 18.000 | 16.200 | 15.300 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
3 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Các xã: Hùng Lô, Hy Cương, Chu Hoá, Thanh Đình, Kim Đức | - | 55.950 | 50.250 | 47.400 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Các xã: Hùng Lô, Hy Cương, Chu Hoá, Thanh Đình, Kim Đức | - | 58.500 | 52.950 | 50.100 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
5 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Các xã: Hùng Lô, Hy Cương, Chu Hoá, Thanh Đình, Kim Đức | - | 58.500 | 52.950 | 50.100 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
6 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Các xã: Hùng Lô, Hy Cương, Chu Hoá, Thanh Đình, Kim Đức | Đất trồng lúa nước - | 69.150 | 62.250 | 58.500 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
7 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Các xã: Hùng Lô, Hy Cương, Chu Hoá, Thanh Đình, Kim Đức | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 55.950 | 50.250 | 47.400 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |