Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Các xã: Hùng Lô, Hy Cương, Chu Hoá, Thanh Đình, Kim Đức | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 55.950 | 50.250 | 47.400 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
102 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Các xã: Sông Lô, Trưng Vương, Thuỵ Vân, Phượng Lâu | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 61.500 | 55.350 | 52.200 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |