| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | đoạn nhánh rẽ giao đường ĐH4 kéo dài - đến ĐT 320B (Ngoài khu TĐC Rừng Miễu) | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | đoạn từ cầu chui cao tốc NB- LC - đến hết địa giới xã Hà Lộc (giáp phường Trường Thịnh cũ) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | đoạn từ giao đường ĐH4 (nhà ông Tuấn Hà) - đến cầu chui cao tốc NB-LC | 6.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | từ sau khu hạ tầng kỹ thuật đường Hùng Vương - đến giao đường ĐH4 kéo dài | 9.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | từ giáp cầu Đát khu 10 - đến hạ tầng kỹ thuật đường Hùng Vương (Đường 35m) | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | đoạn từ giao với ĐT 315B - đến cầu Đát - khu 6 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | đoạn nhánh rẽ giao đường ĐH4 kéo dài - đến ĐT 320B (Ngoài khu TĐC Rừng Miễu) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | đoạn từ cầu chui cao tốc NB- LC - đến hết địa giới xã Hà Lộc (giáp phường Trường Thịnh cũ) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | đoạn từ giao đường ĐH4 (nhà ông Tuấn Hà) - đến cầu chui cao tốc NB-LC | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | từ sau khu hạ tầng kỹ thuật đường Hùng Vương - đến giao đường ĐH4 kéo dài | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 11 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | từ giáp cầu Đát khu 10 - đến hạ tầng kỹ thuật đường Hùng Vương (Đường 35m) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 12 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | đoạn từ giao với ĐT 315B - đến cầu Đát - khu 6 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 13 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | đoạn nhánh rẽ giao đường ĐH4 kéo dài - đến ĐT 320B (Ngoài khu TĐC Rừng Miễu) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 14 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | đoạn từ cầu chui cao tốc NB- LC - đến hết địa giới xã Hà Lộc (giáp phường Trường Thịnh cũ) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 15 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | đoạn từ giao đường ĐH4 (nhà ông Tuấn Hà) - đến cầu chui cao tốc NB-LC | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 16 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | từ sau khu hạ tầng kỹ thuật đường Hùng Vương - đến giao đường ĐH4 kéo dài | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 17 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | từ giáp cầu Đát khu 10 - đến hạ tầng kỹ thuật đường Hùng Vương (Đường 35m) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 18 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH4 - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | đoạn từ giao với ĐT 315B - đến cầu Đát - khu 6 | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |