STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH7 - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | từ nhà thờ Trù Mật - đến đường tỉnh 315B (Đường Đinh Tiên Hoàng) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH7 - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | từ Khu QH Đồng Ngõ - đến hết địa phận xã Văn Lung (đường rẽ đi Đông Thành) | 4.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH7 - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | từ Trạm biến áp số 4 - đến Khu QH Đồng Ngõ | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH7 - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | Từ ĐT 315B - đến trạm biến áp số 4, khu An Ninh Hạ | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH7 - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | từ nhà thờ Trù Mật - đến đường tỉnh 315B (Đường Đinh Tiên Hoàng) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH7 - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | từ Khu QH Đồng Ngõ - đến hết địa phận xã Văn Lung (đường rẽ đi Đông Thành) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH7 - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | từ Trạm biến áp số 4 - đến Khu QH Đồng Ngõ | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH7 - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | Từ ĐT 315B - đến trạm biến áp số 4, khu An Ninh Hạ | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH7 - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | từ nhà thờ Trù Mật - đến đường tỉnh 315B (Đường Đinh Tiên Hoàng) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH7 - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | từ Khu QH Đồng Ngõ - đến hết địa phận xã Văn Lung (đường rẽ đi Đông Thành) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH7 - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | từ Trạm biến áp số 4 - đến Khu QH Đồng Ngõ | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường ĐH7 - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | Từ ĐT 315B - đến trạm biến áp số 4, khu An Ninh Hạ | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |