STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | đoạn từ giao đường Nguyễn Thái Học - đến hết địa phận phường Hùng Vương (Giáp phường Thanh Vinh) | 7.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | đoạn từ ngã ba đi đường 35 - đến giáp địa phận xã Văn Lung | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | từ đường phố Võ Thị Sáu - đến ngã ba đi đường 35 | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | từ ngã tư 27/7 - đến giao đường phố Võ Thị Sáu | 9.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | từ giáp cổng Trường Bồi dưỡng - đến giao đường Nguyễn Thái Học | 9.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | từ ngã tư 27/7 - đến cổng trường Bồi dưỡng | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giao đường Nguyễn Thái Học - đến hết địa phận phường Hùng Vương (Giáp phường Thanh Vinh) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | đoạn từ ngã ba đi đường 35 - đến giáp địa phận xã Văn Lung | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | từ đường phố Võ Thị Sáu - đến ngã ba đi đường 35 | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | từ ngã tư 27/7 - đến giao đường phố Võ Thị Sáu | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | từ giáp cổng Trường Bồi dưỡng - đến giao đường Nguyễn Thái Học | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | từ ngã tư 27/7 - đến cổng trường Bồi dưỡng | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giao đường Nguyễn Thái Học - đến hết địa phận phường Hùng Vương (Giáp phường Thanh Vinh) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | đoạn từ ngã ba đi đường 35 - đến giáp địa phận xã Văn Lung | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | từ đường phố Võ Thị Sáu - đến ngã ba đi đường 35 | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | từ ngã tư 27/7 - đến giao đường phố Võ Thị Sáu | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | từ giáp cổng Trường Bồi dưỡng - đến giao đường Nguyễn Thái Học | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Hùng Vương (Quốc lộ 2D) - Phường Hùng Vương | từ ngã tư 27/7 - đến cổng trường Bồi dưỡng | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |