| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền đường - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | từ Nhà ông Khải Hồng khu 5 - đến hạ tầng đường Hùng Vương (đường 35m) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền đường - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | từ NVH khu 5 - đến hết địa giới xã Hà Lộc - giáp xã Văn Lung | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền đường - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | từ giao ĐT 315B - đến hết NVH khu 5 | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền đường - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | từ Nhà ông Khải Hồng khu 5 - đến hạ tầng đường Hùng Vương (đường 35m) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền đường - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | từ NVH khu 5 - đến hết địa giới xã Hà Lộc - giáp xã Văn Lung | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền đường - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | từ giao ĐT 315B - đến hết NVH khu 5 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền đường - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | từ Nhà ông Khải Hồng khu 5 - đến hạ tầng đường Hùng Vương (đường 35m) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền đường - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | từ NVH khu 5 - đến hết địa giới xã Hà Lộc - giáp xã Văn Lung | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền đường - Xã Hà Lộc (Xã Trung du) | từ giao ĐT 315B - đến hết NVH khu 5 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |