STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | đoạn từ giao đường trung tâm xã (khu 10) - đến giao đường Quốc lộ 2 (khu 10) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | đoạn từ Quốc lộ 2 (khu 3) - đến giao đường trung tâm xã (khu 10) | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | từ giao đường ĐH14 (khu 5, xã Phú Hộ) - đến nhà bà Tình khu 6 | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | từ nhà ông Hoài Bình (khu 4) - đến giao đường ĐH14 (khu 5 xã Phú Hộ) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | từ giao đường QL2 rẽ đi Trung Giáp - đến hết địa phận xã Phú Hộ | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | đoạn từ giao đường trung tâm xã (khu 10) - đến giao đường Quốc lộ 2 (khu 10) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | đoạn từ Quốc lộ 2 (khu 3) - đến giao đường trung tâm xã (khu 10) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | từ giao đường ĐH14 (khu 5, xã Phú Hộ) - đến nhà bà Tình khu 6 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | từ nhà ông Hoài Bình (khu 4) - đến giao đường ĐH14 (khu 5 xã Phú Hộ) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | từ giao đường QL2 rẽ đi Trung Giáp - đến hết địa phận xã Phú Hộ | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | đoạn từ giao đường trung tâm xã (khu 10) - đến giao đường Quốc lộ 2 (khu 10) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | đoạn từ Quốc lộ 2 (khu 3) - đến giao đường trung tâm xã (khu 10) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | từ giao đường ĐH14 (khu 5, xã Phú Hộ) - đến nhà bà Tình khu 6 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | từ nhà ông Hoài Bình (khu 4) - đến giao đường ĐH14 (khu 5 xã Phú Hộ) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | từ giao đường QL2 rẽ đi Trung Giáp - đến hết địa phận xã Phú Hộ | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |