STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | từ Ao Nư khu 9 nối đường Ngô Quyền (phường Trường Thịnh cũ) - | 5.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | từ chùa Thắng Sơn đi đường tỉnh 315B - | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | từ Ao Nư khu 9 nối đường Ngô Quyền (phường Trường Thịnh cũ) - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | từ chùa Thắng Sơn đi đường tỉnh 315B - | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | từ Ao Nư khu 9 nối đường Ngô Quyền (phường Trường Thịnh cũ) - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Xã Văn Lung (Xã Trung du) | từ chùa Thắng Sơn đi đường tỉnh 315B - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |