| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Ngõ 42 - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Ngõ 29, 39 - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Ngõ 18 (sau Chi cục thuế) - | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn sau số nhà 34 (bà Hẳng) - đến giao đường Phú Hà | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ đường phố Phú Bình - đến nhà số 34 (nhà bà Hằng) | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giao đường Bạch Đằng - đến đường phố Phú Bình | 29.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Ngõ 42 - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Ngõ 29, 39 - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Ngõ 18 (sau Chi cục thuế) - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 10 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn sau số nhà 34 (bà Hẳng) - đến giao đường Phú Hà | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 11 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ đường phố Phú Bình - đến nhà số 34 (nhà bà Hằng) | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 12 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giao đường Bạch Đằng - đến đường phố Phú Bình | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 13 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Ngõ 42 - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 14 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Ngõ 29, 39 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 15 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Ngõ 18 (sau Chi cục thuế) - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 16 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn sau số nhà 34 (bà Hẳng) - đến giao đường Phú Hà | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 17 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ đường phố Phú Bình - đến nhà số 34 (nhà bà Hằng) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 18 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Âu Cơ - Phường Phong Châu | Đất hai bên mặt tiền đoạn từ giao đường Bạch Đằng - đến đường phố Phú Bình | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |