STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ | Ngõ 126,134 - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ | Ngõ 92 - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ | Ngõ 66 - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ | Ngõ 126,134 - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ | Ngõ 92 - | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ | Ngõ 66 - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ | Ngõ 126,134 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ | Ngõ 92 - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Bạch Đằng - Phường Âu Cơ | Ngõ 66 - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |